SKU là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về SKU

Trong thế giới của bán lẻ và quản lý hàng tồn kho, hiệu suất và sự tổ chức là quan trọng hàng đầu. Đó là lý do tại sao số SKU ra đời. Trong hướng dẫn toàn diện này, chúng ta sẽ đào sâu vào những gì là số SKU, tại sao chúng quan trọng, cách tạo chúng và cách chúng có thể mang lại lợi ích cho doanh nghiệp bán lẻ của bạn. Cho dù bạn là một nhà bán lẻ kỳ cựu hay mới bắt đầu, hiểu và sử dụng hiệu quả số SKU có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể trong việc tối ưu hóa hoạt động của bạn.

1. SKU là gì?

Mã SKU (Stock Keeping Unit) – hay còn gọi là mã lưu kho – là một mã số duy nhất bao gồm các ký tự chữ và số được gán cho từng sản phẩm hoặc mặt hàng trong tồn kho của bạn. Nó phục vụ như một định dạng nhận dạng riêng biệt, giúp bạn theo dõi, quản lý và tổ chức sản phẩm một cách hiệu quả. SKU có thể được tùy chỉnh để phù hợp với nhu cầu cụ thể của bạn, làm cho chúng trở thành một công cụ linh hoạt cho quản lý hàng tồn kho.

2. Ví dụ về số SKU

Hãy tưởng tượng bạn điều hành cửa hàng quần áo và bạn có một chiếc áo thun màu đỏ phổ biến có các kích cỡ khác nhau. SKU cho sản phẩm này có thể có dạng như sau: “ATM-ĐỎ-SM.”

  • “ATM” có thể đại diện cho “Áo thun màu đỏ.”
  • “ĐỎ” biểu thị màu sắc.
  • “SM” cho biết kích cỡ, trong trường hợp này là “Nhỏ.”

3. Cách tạo số SKU

3.1. Tự động hóa bằng hệ thống quản lý tồn kho (IMS) hoặc hệ thống điểm bán hàng (POS)

Hệ thống quản lý tồn kho (IMS) và Hệ thống Điểm bán hàng (POS) thường cung cấp chức năng tự động tạo số SKU. Những hệ thống này có thể gán số SKU dựa trên các thuộc tính của sản phẩm, giúp quy trình nhanh chóng và đồng nhất hơn.

3.2. Tạo mã số SKU thủ công 

Đối với các doanh nghiệp nhỏ hoặc các sản phẩm có đặc điểm độc đáo, việc tạo số SKU bằng tay có thể được ưa chuộng. Bạn có thể phát triển một phương pháp có hệ thống, đảm bảo mỗi số SKU đều là duy nhất và có ý nghĩa.

3.3. Sử dụng số SKU để xác định đặc điểm phổ biến của sản phẩm

Kết hợp thông tin cơ bản về sản phẩm vào cấu trúc số SKU của bạn, như màu sắc, kích cỡ, chất liệu hoặc kiểu dáng. Điều này giúp bạn dễ dàng nhận biết sản phẩm chỉ cần một cái nhìn.

3.4. Không bao giờ sử dụng số 0 hoặc ký tự đặc biệt

Tránh sử dụng số 0 hoặc ký tự đặc biệt trong số SKU của bạn, vì chúng có thể gây nhầm lẫn hoặc sai sót trong việc nhập dữ liệu.

4. 4 cách sử dụng số SKU trong doanh nghiệp bán lẻ của bạn

4.1. Tính điểm đặt hàng lại

Bằng cách sử dụng dữ liệu SKU, bạn có thể theo dõi trạng thái sản phẩm và tính điểm đặt hàng lại—ngày hoặc giờ bạn cần đặt hàng thay thế. Đây thường là khi mức tồn kho của bạn giảm xuống một con số được xác định trước. Bằng cách theo dõi tốc độ bán hàng của mỗi SKU trong một khoảng thời gian nhất định, bạn có thể dự đoán khi nào bạn nên đặt hàng khác với nhà cung cấp của mình.

4.2. Dự báo nhu cầu và doanh số

Sử dụng hệ thống SKU cũng có nghĩa là dự báo nhu cầu và bán hàng chính xác hơn. Chạy dữ liệu SKU của bạn thông qua công cụ phân tích thương mại điện tử và bạn có thể trả lời các câu hỏi như:

Tôi cần bao nhiêu nhân viên tại xưởng trong một mùa cụ thể?

Tôi nên chuẩn bị sẵn bao nhiêu hàng tồn kho cho cuối tuần?

Dòng tiền của tôi có thể chi trả bao nhiêu tiền lương trong các mùa khác nhau?

Nếu dữ liệu SKU của bạn làm nổi bật các mặt hàng bán chạy, bạn có thể theo dõi doanh số bán hàng và giảm lượng hàng tồn kho tương ứng. Bằng cách đó, bạn có thể tiếp tục đáp ứng nhu cầu của khách hàng mà không mất tiền do hàng tồn kho.

4.3. Lên kế hoạch trưng bày sản phẩm

Kiến trúc SKU được sản xuất tốt sẽ làm nổi bật các mặt hàng phổ biến nhất và ít phổ biến nhất của cửa hàng. Một cách khác để khai thác thông tin này là tạo ra các sản phẩm trưng bày và đưa ra quyết định bán hàng trực quan dựa trên dữ liệu SKU.

Ví dụ: bạn có thể đặt các mặt hàng SKU bán chạy trong tầm mắt trên kệ cửa hàng của mình hoặc làm nổi bật chúng trên trang chủ trang web của bạn.

4.4. Bán thêm và bán kèm

Dữ liệu sản phẩm SKU cũng có thể được áp dụng trên sàn bán hàng hoặc trong quá trình thanh toán thương mại điện tử.

Ví dụ: SKU cho phép bán chéo và đề xuất sản phẩm. Nếu khách hàng mua máy tính xách tay, dữ liệu SKU có thể đề xuất các mặt hàng tương thích như túi đựng máy tính xách tay hoặc chuột không dây, nâng cao trải nghiệm mua sắm của khách hàng và tăng doanh số bán hàng của bạn.

Nếu một sản phẩm hết hàng, SKU sẽ giúp nhân viên bán lẻ hoặc cửa hàng thương mại điện tử dễ dàng đề xuất các sản phẩm tương tự thay thế.

5. Quản lý số SKU

Quản lý số SKU một cách hiệu quả rất quan trọng để đảm bảo tính nhất quán và độ chính xác trong hoạt động của bạn. Dưới đây là một số thực hành quan trọng:

5.1. Tạo số SKU nhất quán

Duy trì một cách tiếp cận có sự đồng nhất trong việc tạo số SKU để tránh trùng lặp hoặc gây nhầm lẫn.

5.2. Cập nhật định kỳ số SKU

Cập nhật số SKU khi sản phẩm thay đổi hoặc khi sản phẩm mới được giới thiệu vào tồn kho của bạn.

5.3. Theo dõi số SKU

Theo dõi định kỳ dữ liệu số SKU để ra quyết định dựa trên thông tin và điều chỉnh chiến lược tồn kho khi cần thiết.

5.4. Sử dụng dữ liệu số SKU

Tận dụng dữ liệu số SKU để hiểu về hiệu suất sản phẩm, xu hướng bán hàng và sở thích của khách hàng.

6. Những sai lầm thông thường cần tránh khi làm việc với số SKU

Hãy tránh những sai lầm thông thường sau khi làm việc với số SKU:

  • Định dạng không đồng nhất: Tuân theo một định dạng cố định để việc nhận dạng số SKU dễ dàng hơn.
  • Số SKU quá phức tạp: Giữ số SKU ngắn gọn và có ý nghĩa để tránh sự nhầm lẫn.
  • Bỏ Qua Các Cập Nhật: Không cập nhật số SKU cho các thay đổi sản phẩm có thể dẫn đến không chính xác.

6.1. Số SKU so với mã số UPC

Số SKU và Mã Số Sản Phẩm (UPC) có mục tiêu sử dụng khác nhau. Trong khi số SKU được sử dụng cho quản lý tồn kho nội bộ và tổ chức, Mã Số UPC là các mã vạch chuẩn được sử dụng để quét sản phẩm và giao dịch tại điểm bán hàng.

6.2. Số SKU so với mã vạch

Mã vạch là biểu diễn dữ liệu có thể đọc được bằng máy, chẳng hạn như số SKU hoặc Mã Số Sản Phẩm (UPC). Một số SKU có thể được mã hóa vào mã vạch để quét sản phẩm một cách hiệu quả và theo dõi tồn kho.